Thông số chính
Dung tích gầu 2,2 CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 46100kgs
Chiều cao đào tối đa: 10675mm
Phạm vi đào tối đa: 7337mm
cấu hình chính
Động cơ CUMMINS QSM11, 250/2000 kw/rpm,
Hệ thống thủy lực
lọc nhiên liệu
Bộ lọc khí
Dung tích gầu 1.4CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 36800kgs
Chiều cao đào tối đa: 10445mm
Tầm với đào tối đa: 7423mm
động cơ, 212/2000kw/vòng/phút
Dung tích gầu 1,6 CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 36600kgs
Chiều cao đào tối đa: 9662mm
Phạm vi đào tối đa: 10240mm
Động cơ ISUZU AA-6HK1XQP, 184/2000 kw/rpm,
Dung tích gầu: 1,4-1,8 CBM (tiêu chuẩn)
Chiều cao đào tối đa: 10379mm
Phạm vi đào tối đa: 6893mm
Động cơ ISUZU QSC8.3-C260, 194/2200kw/rpm,
Dung tích gầu 1,4 CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 33800kgs
Chiều cao đào tối đa: 10404mm
Phạm vi đào tối đa: 7158mm