Thông số chính
Dung tích gầu 1,4 CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 33800kgs
Chiều cao đào tối đa: 10404mm
Phạm vi đào tối đa: 7158mm
Cấu hình chính
Động cơ ISUZU AA-6HK1XQP, 184/2000 kw/rpm,
Hệ thống thủy lực
Dung tích gầu 1,27CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 30000kgs
Chiều cao đào tối đa: 10146mm
Tầm với đào tối đa: 7200mm
động cơ, 169/2050kw/vòng/phút
Dung tích gầu 0,4 CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 27500kgs
Chiều cao đào tối đa: 13800mm
Phạm vi đào tối đa: 18258mm
Động cơ ISUZU CC-6BG1TRP, 128.5/2100 kw/rpm,
Dung tích gầu 1,2 CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 25500kgs
Chiều cao đào tối đa: 9662mm
Phạm vi đào tối đa: 10240mm
Động cơ ISUZU BB-6BG1TRP, 128.5/2150 kw/rpm,
Dung tích gầu: 1.1CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 24000kgs
Chiều cao đào tối đa: 9595mm
Tầm với đào tối đa: 6960mm
Động cơ ISUZU CC- 6BG1TRP, 128.5/2100 kw/rpm