Thông số chính
Dung tích gầu 0,33CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 7730kgs
Chiều cao đào tối đa: 7120mm
Tầm với đào tối đa: 4070mm
Cấu hình chính
động cơ, 44.8/2200kw/rpm
Hệ thống thủy lực
Dung tích gầu 0,25CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 6200kgs
Chiều cao đào tối đa: 5630mm
Tầm với đào tối đa: 6130mm
Động cơ 4TNV94L, 39.8/2200 kw/vòng/phút
Hệ thống định vị vệ tinh GPS
Dung tích gầu 0,23CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 6010kgs
Phạm vi đào tối đa: 3830mm
động cơ, 35.5/2100kw/rpm
Dung tích gầu 0,18CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 5030kgs
Chiều cao đào tối đa: 5412mm
Tầm với đào tối đa: 3788mm
Động cơ TNV88-SYY, 27.6/2200 kw/rpm
Dung tích gầu 0,14CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 4050kgs
Chiều cao đào tối đa: 5320mm
Tầm với đào tối đa: 5810mm
Động cơ 4TNV88, 27.1/2200 kw/rpm