Thông số chính
Dung tích gầu 0,23CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 6010kgs
Chiều cao đào tối đa: 5630mm
Phạm vi đào tối đa: 3830mm
Cấu hình chính
động cơ, 35.5/2100kw/rpm
Hệ thống thủy lực
Dung tích gầu 0,18CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 5030kgs
Chiều cao đào tối đa: 5412mm
Tầm với đào tối đa: 3788mm
Động cơ TNV88-SYY, 27.6/2200 kw/rpm
Dung tích gầu 0,14CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 4050kgs
Chiều cao đào tối đa: 5320mm
Tầm với đào tối đa: 5810mm
Động cơ 4TNV88, 27.1/2200 kw/rpm
Dung tích gầu 0,044CBM (tiêu chuẩn)
Trọng lượng vận hành: 1640kgs
Chiều cao đào tối đa: 3615mm
Tầm với đào tối đa: 3915mm
Động cơ 3TNV82A, 16.5/2200 kw/rpm